top of page

Piano lessons for kids

Public·88 members

Tìm Hiểu Sâu Về Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Poker Xì Tố

Poker xì tố, hay còn được biết đến với tên gọi thân thuộc "sâm cô xì tố," là một trò chơi mang lại niềm vui và cơ hội ăn thưởng cho rất nhiều người. Để bạn có thể tham gia trò chơi này một cách hiệu quả, hãy cùng Tìm hiểu những thuật ngữ trong bài xì tố dành cho tân thủ trong bài viết sau.

Giới Thiệu Về Poker Xì Tố

Poker xì tố, hay còn được gọi là Poker, là một trò chơi bài phổ biến với luật chơi đơn giản. Người chơi cố gắng giành chiến thắng bằng cách tham gia cược và tạo ra các bộ bài mạnh. Trong trò chơi này, có thể tăng mức cược để có cơ hội nhận được thưởng lớn. Một ván poker xì tố thường sử dụng khoảng 5 lá bài.

Ý Nghĩa Tên Gọi "Poker Xì Tố"

Từ "xì tố" trong tiếng Anh chính là "Poker." Game này được gọi bằng nhiều tên khác nhau, nhưng chủ yếu là "Poker xì tố." Sử dụng bộ bài quen thuộc gồm 52 lá bài Tây, người chơi dễ dàng tiếp cận và tham gia vào trò chơi này.

Các Loại Chơi Trong Poker Xì Tố

Trong poker xì tố, có ba loại chơi chính: Draw, Stud, và Community Card.

Draw: Người chơi ở nhóm này sẽ được chia ít nhất là 5 lá bài và có thể đổi một hoặc nhiều lá bài theo quy định.

Stud: Mỗi người chơi ở nhóm này sẽ được chia 5 hoặc 7 lá bài, một số lá bài sẽ được ngửa ra.

Community Card: Người chơi chỉ sở hữu một lá bài và kết hợp với các lá bài chung để tạo ra bộ bài mạnh nhất.


Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Thường Gặp

Để tham gia poker xì tố một cách thuận lợi, quan trọng nhất là hiểu rõ các thuật ngữ dưới đây:

4.1 Thuật Ngữ Về Lá Bài:

Deck: Bộ bài 52 lá được sử dụng để chơi.

Burn/ Burn card: Lá bài không sử dụng.

Community Cards: Lá bài chung mà tất cả mọi người đều nhìn thấy.

Hand: Gồm 5 lá bài tốt nhất của người chơi.

4.2 Thuật Ngữ Về Hành Động Của Người Chơi:

Fold: Bỏ bài và không tiếp tục tham gia ván chơi.

Call: Bỏ thêm tiền để chơi tiếp.

Bet/Raise: Đặt một số tiền cược.

All-in: Đặt tất cả tiền vào bàn chơi.

4.3 Thuật Ngữ Mô Tả Vị Trí:

Dealer/Button/BTN: Vị trí có lợi thế nhất trong một bàn cược, là người chia bài.

Big Blind và Small Blind: Vị trí đặt tiền mù lớn và nhỏ.

Under the Gun (UTG): Vị trí liền kề bên trái các vị trí big-blind và small blind.

4.4 Thuật Ngữ Về Phong Cách Chơi:

Tight: Lối chơi chặt chẽ, chỉ chơi những bài mạnh.

Loose: Lối chơi thoáng, chơi nhiều bài.

Aggressive: Lối chơi tấn công, thường cược hoặc tố liên tục.

Passive: Lối chơi thụ động, check call nhiều hơn.

4.5 Thuật Ngữ Về Các Tay Bài Mạnh:

Sảnh Rồng: 10 đến A đồng chất, tay bài mạnh nhất.

Thùng Phá Sảnh: 5 lá bài liên tiếp đồng chất.

Tứ Quý: 4 lá bài cùng số.

Cù Lũ: 3 lá cùng số.

Thùng: 5 lá cùng chất.

Sảnh: Dây liên tiếp không cùng chất.

Sám Cô: 3 lá cùng số với 2 lá khác.

Thú: 2 đôi bài.

Một Đôi: 2 lá bài cùng loại.

Mậu Thầu: Không tạo thành tập hợp nào.

Kết Luận

Tóm lại, thông qua bài viết này nhacai10.com hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong poker xì tố. Chúc bạn có những trải nghiệm may mắn và thú vị khi tham gia vào thế giới poker xì tố tại các sảnh game uy tín.

==== > Tìm hiểu thêm profile social nhacai10: https://degreed.com/profile/nhacai10com/


About

Welcome to the group! You can connect with other members, ge...

Members

  • Катя Кондратюк
    Катя Кондратюк
  • Bao Khang Pham
    Bao Khang Pham
  • chocolate17
  • Corey Wallace
    Corey Wallace
  • tvyoutube tvstart
    tvyoutube tvstart
bottom of page